Kontrahent /m -en, -en/
1. [ngưòi, bên] két ưóc, kí kết; 2. đổi thủ (đấu gươm).
Eingehung /í =, -en/
1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.