sign
dấu (cộng trừ)
sign
dấu hiệu
sign
dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt
sign, view
sự nhìn
control light, road sign, sign, traffic signal
tín hiệu giao thông
Một tín hiệu điện để chỉ dẫn giao thông, hoạt động theo một chuỗi thời gian định trước hay theo lượng giao thông qua một vài dạng máy dò.
An electric signal to direct traffic, operated by a preset time sequence or activated by the passage of traffic over or past some form of detector.