Việt
bảng hiệu giao thông
ký hiệu giao thông
tín hiệu giao thông
bảng tín hiệu
dấu hiệu giao thông
Anh
traffic sign
road sign
sign
Đức
Verkehrszeichen
Verkehrszeichen /das/
bảng tín hiệu; dấu hiệu (trên biển báo) giao thông;
Verkehrszeichen /nt/V_TẢI/
[EN] road sign, sign, traffic sign
[VI] ký hiệu giao thông, tín hiệu giao thông
[EN] traffic sign
[VI] bảng hiệu giao thông