TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkehrszeichen

bảng hiệu giao thông

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ký hiệu giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkehrszeichen

traffic sign

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

road sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verkehrszeichen

Verkehrszeichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrszeichen /das/

bảng tín hiệu; dấu hiệu (trên biển báo) giao thông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrszeichen /nt/V_TẢI/

[EN] road sign, sign, traffic sign

[VI] ký hiệu giao thông, tín hiệu giao thông

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verkehrszeichen

[EN] traffic sign

[VI] bảng hiệu giao thông