TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng hiệu giao thông

bảng hiệu giao thông

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

an toàn giao thông ở công trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bảng hiệu giao thông

traffic sign

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

traffic signs

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bảng hiệu giao thông

Verkehrszeichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus ASA werden meist Produkte (Bild 2) für den Außenbereich gefertigt wie z. B.: Sprechfunkgeräte, Verkehrszeichen, Ampelanlagen, Hinweis- und Werbeschilder. Karosserieteile (Außenspiegel, Kühlergrill), Wohnwagen-/Wohnmobilverkleidungen, Motorradverkleidungen, Skiboxen sowie Parabolspiegelabdeckungen.

Phần lớn các sản phẩm sử dụng ngoài trời (Hình 2) được sản xuất từ ASA như dụng cụ vô tuyến, bảng hiệu giao thông, hệ thống đèn giao thông, bảng chỉ dẫn và quảng cáo, các bộ phận khung vỏ bên ngoài (gương chiếu hậu, lưới vỉ bộ tản nhiệt), vỏ che bên ngoài cho xe nhà ở lưu động (mobile home), ốp xe máy, hộp đựng trên nóc xe cũng như nắp đậy gương parabol...

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichen

[VI] an toàn giao thông ở công trường, bảng hiệu giao thông

[EN] traffic signs

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verkehrszeichen

[EN] traffic sign

[VI] bảng hiệu giao thông