Verkehrssicherung der Baustelle
[VI] an toàn giao thông ở công trường
[EN] traffic safety, transport safety of construction site
Verkehrssicherung der Baustelle Absperrschranken
[VI] an toàn giao thông ở công trường, gác chắn
[EN] traffic barrier
Verkehrssicherung der Baustelle Warnleuchten
[VI] an toàn giao thông ở công trường, đèn cảnh báo
[EN] warning lights
Verkehrssicherung der Baustelle Leiteinrichtungen
[VI] an toàn giao thông ở công trường, hệ thống dẫn đường
[EN] guidance barrier
Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichen
[VI] an toàn giao thông ở công trường, bảng hiệu giao thông
[EN] traffic signs
Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichenplan
[VI] an toàn giao thông ở công trường, bản vẽ ký hiệu giao thông
[EN] traffic sign plan