Việt
đèn cảnh báo
an toàn giao thông ở công trường
sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng
Anh
warning lights
Đức
Verkehrssicherung der Baustelle Warnleuchten
các đèn báo nguy hiểm, các đèn tín hiệu báo động, các đèn cảnh báo Loại đèn lắp trên buồng lái để báo cho phi công biết về một tình huống nguy hiểm hoặc có sự hỏng hóc nào đó đang xảy ra ở một hệ thống hoặc bộ phận cụ thể.
warning lights /toán & tin/
[VI] an toàn giao thông ở công trường, đèn cảnh báo
[EN] warning lights