Việt
an toàn giao thông ở công trường
hệ thống dẫn đường
Anh
guidance barrier
Đức
Verkehrssicherung der Baustelle Leiteinrichtungen
Navigationsystem
Hệ thống dẫn đường
v Navigationssystem
v Ortungssystem Global Positioning System (GPS) für Navigationssysteme
Hệ thống định vị (GPS = Global Positioning System) cho những hệ thống dẫn đường
Das Navigationssystem gibt dem Fahrer Fahrtrichtungsempfehlungen auf der berechneten Strecke zum Zielort.
Hệ thống dẫn đường đề xuất cho người lái xe những hướng chạy trên tuyến đường được tính toán đến đích.
Sie werden als Giersensoren für das ESP und in Navigationssystemen verwendet. Beschleunigungssensoren
Đây là cảm biến đo vận tốc góc xoay được sử dụng trong hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và hệ thống dẫn đường.
[VI] an toàn giao thông ở công trường, hệ thống dẫn đường
[EN] guidance barrier