TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sign

dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nhìn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dâu hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngắm

 
Tự điển Dầu Khí

nhìn

 
Tự điển Dầu Khí

ký hịêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu ~ of crystal d ấu của tinh th ể boundary ~ mốc biên giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu hiệu biên giới conventional ~ dấu hiệu quy ước ground ~ dấu hiệu mặt đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật định hướng trên mặt đất international ~ ký hiệu quốc tế local ~ of weather changes dấu hiệu thay đổi thời tiết địa phương meteorological ~ ký hiệu khí tượng optic ~ dấu hiệu quang học sea-conditional ~ dấu hiệu quy ước bản đồ biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ký hiệu hải đồ standardized ~ ký hiệu chuẩn hoá storm ~ dấu hiệu bão visual ground ~ mốc nhìn hướng trên mặt đất weather ~ dấu hiệu thời tiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu hiệu vd: signs of communication difficulties: dấu hiệu cho thấy khó khăn trong giao tiếp.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ký hiệu vd: Key Word Sign: Ký hiệu từ khóa.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Dấu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điềm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triệu chứng.<BR>~ of the cross Dấu Thánh giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kí kết

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Dấu hiệu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thông báo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
road sign

ký hiệu giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 road sign

tín hiệu giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sign

sign

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinctive emblem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distinguishing mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earmark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

indication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
sign :

Sign :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
road sign

road sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traffic sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 road sign

 control light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sign

Vorzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennzeichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Symbol

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterschreiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterscheidungszeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinweis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
sign :

Schild :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
road sign

Verkehrszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sign :

Signe :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sign

signe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque distinctive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Remarquez

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

clue,indication,sign

[DE] Hinweis

[EN] clue, indication, sign

[FR] Remarquez

[VI] Thông báo

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sign

Dấu hiệu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sign /TECH/

[DE] Vorzeichen

[EN] sign

[FR] signe

sign /RESEARCH/

[DE] Zeichen

[EN] sign

[FR] signe

sign /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorzeichen

[EN] sign

[FR] signe

distinctive emblem,distinguishing mark,earmark,sign /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Unterscheidungszeichen

[EN] distinctive emblem; distinguishing mark; earmark; sign(badge)

[FR] marque distinctive

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Sign

kí kết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sign

1. Dấu hiệu, ký hiệu, tín hiệu, phù hiệu, biểu ký, dấu tích, điềm, triệu chứng.< BR> ~ of the cross Dấu Thánh giá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schild

sign

Symbol

sign

unterschreiben

sign

Vorzeichen

sign

Zeichen

sign

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kennzeichen

[EN] (distinctive) sign

[VI] dấu hiệu (đặc trưng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sign

dấu (cộng trừ)

sign

dấu hiệu

sign

dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt

sign, view

sự nhìn

 control light, road sign, sign, traffic signal

tín hiệu giao thông

Một tín hiệu điện để chỉ dẫn giao thông, hoạt động theo một chuỗi thời gian định trước hay theo lượng giao thông qua một vài dạng máy dò.

An electric signal to direct traffic, operated by a preset time sequence or activated by the passage of traffic over or past some form of detector.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sign

dấu hiệu vd: signs of communication difficulties: dấu hiệu cho thấy khó khăn trong giao tiếp.

sign

ký hiệu vd: Key Word Sign: Ký hiệu từ khóa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sign

sign

Vorzeichen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sign

dấu, dấu hiệu, ký hiệu ~ of crystal d ấu của tinh th ể boundary ~ mốc biên giới, dấu hiệu biên giới conventional ~ dấu hiệu quy ước ground ~ dấu hiệu (trên) mặt đất, vật định hướng trên mặt đất (trên bản đồ dẫn đường hàng không) international ~ ký hiệu quốc tế local ~ of weather changes dấu hiệu thay đổi thời tiết địa phương meteorological ~ ký hiệu khí tượng optic ~ dấu hiệu quang học (của khoáng vật) sea-conditional ~ dấu hiệu quy ước bản đồ biển, ký hiệu hải đồ standardized ~ ký hiệu chuẩn hoá storm ~ dấu hiệu bão visual ground ~ mốc nhìn hướng trên mặt đất weather ~ dấu hiệu thời tiết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schild /m/V_TẢI/

[EN] sign

[VI] dấu hiệu, ký hịêu

Vorzeichen /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] sign

[VI] dấu

Verkehrszeichen /nt/V_TẢI/

[EN] road sign, sign, traffic sign

[VI] ký hiệu giao thông, tín hiệu giao thông

Tự điển Dầu Khí

sign

  • danh từ

    o   sự nhìn, sự ngắm

  • động từ

    o   nhìn

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    sign

    dấu 1.Trong truyền thông, một thực thề cho biết ý nghĩa của một sự việc nào đó khác và có thề giải thích được. 2, Trong tin học, ký tự dùng đề chi sỡ dương hoặc SỐ âm. Trong lập trình ở mức hợp ngữ, dấu được chỉ ra bằng một bit đậc biệt, bit dấu, đi kèm theo một số.

    sign

    tM • dấu *bậr Xem logon,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    sign

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    sign

    sign

    v. to write one' s name; n. a mark or shape used to mean something; evidence that something exists or will happen; a flat piece of material with writing that gives information

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    sign

    ký hiệu

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Sign :

    [EN] Sign :

    [FR] Signe :

    [DE] Schild :

    [VI] dấu hiệu của căn bệnh không thể hiện rõ để bênh nhân biết, nhưng bác sĩ khám thấy được. So sánh với chữ triệu chứng (symptom).

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    sign

    dâu hiệu