TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzeichen

dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu âm độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu ehứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorzeichen

sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

algebraic sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorzeichen

Vorzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kennzeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vorzeichen

signe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

signe algébrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hielt die Begegnung für ein böses Vorzeichen

hắn cho rằng cuộc gặp mặt này là điềm xắu.

unter anderen/mit verân-

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vorzeichen,Zeichen,Kennzeichen

signe

Vorzeichen, Zeichen, Kennzeichen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorzeichen /das; -s, -/

triệu ehứng; dấu hiệu; điềm (Omen);

er hielt die Begegnung für ein böses Vorzeichen : hắn cho rằng cuộc gặp mặt này là điềm xắu.

Vorzeichen /das; -s, -/

(Math ) dấu (cộng, trừ);

unter anderen/mit verân- :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzeichen /n -s, =/

1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorzeichen /TECH/

[DE] Vorzeichen

[EN] sign

[FR] signe

Vorzeichen /IT-TECH/

[DE] Vorzeichen

[EN] algebraic sign

[FR] signe algébrique

Vorzeichen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorzeichen

[EN] sign

[FR] signe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorzeichen

sign

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorzeichen

sign

Vorzeichen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzeichen /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] sign

[VI] dấu