Việt
triệu ehứng
dấu hiệu
điềm
Đức
Vorzeichen
er hielt die Begegnung für ein böses Vorzeichen
hắn cho rằng cuộc gặp mặt này là điềm xắu.
Vorzeichen /das; -s, -/
triệu ehứng; dấu hiệu; điềm (Omen);
hắn cho rằng cuộc gặp mặt này là điềm xắu. : er hielt die Begegnung für ein böses Vorzeichen