Việt
dáu
triệu chúng
dáu hiệu
điềm
triệu
dấu âm độ.
đèn biển
hải đăng
đèn pha
đèn tín hiệu
điều báo trưđc
điềm.
Đức
Vorzeichen
Fanal
Vorzeichen /n -s, =/
1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.
Fanal /m -s, -e/
1. [ngọn, cây] đèn biển, hải đăng, đèn pha, đèn tín hiệu; 2. triệu chúng, dáu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.