Việt
dáu
đinh
-e
ấn
triện
ấn loát.
triệu chúng
dáu hiệu
điềm
triệu
dấu âm độ.
cái dáu
dấu hiệu
chú thích.
Anh
tip
Đức
Petschaft
Vorzeichen
Vermerli
Petschaft /n -(e)s,/
1. [con] dáu, ấn, triện; 2. [sự] ấn loát.
Vorzeichen /n -s, =/
1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.
Vermerli /m-(e)s, -e {/
cái] dáu, dấu hiệu, chú thích.
dáu; đinh