TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dáu

dáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn loát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu âm độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái dáu

cái dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dáu

tip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dáu

Petschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái dáu

Vermerli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Petschaft /n -(e)s,/

1. [con] dáu, ấn, triện; 2. [sự] ấn loát.

Vorzeichen /n -s, =/

1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.

Vermerli /m-(e)s, -e {/

cái] dáu, dấu hiệu, chú thích.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tip

dáu; đinh