Việt
ấn
triện
-e
dáu
ấn loát.
dấu niêm phong
Đức
Petschaft
Petschaft /[’petjaft], das; -s, -e/
dấu niêm phong; ấn; triện;
Petschaft /n -(e)s,/
1. [con] dáu, ấn, triện; 2. [sự] ấn loát.