Việt
dấu niêm phong
viên chì kẹp
dấu kẹp chì.
ấn
triện
đấu chì
dấu kẹp chì
Anh
seal
Đức
Siegel
Dichtung
Plombe
Petschaft
Petschaft /[’petjaft], das; -s, -e/
dấu niêm phong; ấn; triện;
Plombe /Cplomba], die; -, -n/
đấu chì; dấu niêm phong; dấu kẹp chì;
Plombe /f =, -n/
dấu niêm phong, dấu kẹp chì.
Dichtung /f/ĐIỆN/
[EN] seal
[VI] viên chì kẹp, dấu niêm phong
seal /điện/
Siegel n