TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu niêm phong

dấu niêm phong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên chì kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu kẹp chì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dấu niêm phong

đấu chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu niêm phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu kẹp chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu niêm phong

seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu niêm phong

Siegel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plombe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Petschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dấu niêm phong

Plombe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petschaft /[’petjaft], das; -s, -e/

dấu niêm phong; ấn; triện;

Plombe /Cplomba], die; -, -n/

đấu chì; dấu niêm phong; dấu kẹp chì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plombe /f =, -n/

dấu niêm phong, dấu kẹp chì.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtung /f/ĐIỆN/

[EN] seal

[VI] viên chì kẹp, dấu niêm phong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal /điện/

dấu niêm phong

seal

dấu niêm phong

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu niêm phong

Siegel n