Việt
sự hàn
sự trát
sự bít kín
nút bít kín
vòng bít kín
sự niêm phong
dấu niêm phong
dấu kẹp chì.
đấu chì
dấu kẹp chì
chì hàn răng
Anh
seal
sealing
meter seal
Đức
Plombe
Pháp
plombage de compteur
plomb de sécurité
Plombe /Cplomba], die; -, -n/
đấu chì; dấu niêm phong; dấu kẹp chì;
(veraltend) chì hàn răng;
Plombe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Plombe
[EN] meter seal
[FR] plombage de compteur
plombe /ENG-MECHANICAL/
[DE] plombe
[EN] seal
[FR] plomb de sécurité
Plombe /f =, -n/
dấu niêm phong, dấu kẹp chì.
Plombe /f/XD/
[EN] sealing
[VI] sự hàn, sự trát, sự bít kín
Plombe /f/CƠ/
[VI] nút bít kín, vòng bít kín; sự niêm phong