TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plombe

sự hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự niêm phong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu niêm phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu kẹp chì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu niêm phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu kẹp chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chì hàn răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plombe

seal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meter seal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plombe

Plombe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

plombe

plombage de compteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plomb de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plombe /Cplomba], die; -, -n/

đấu chì; dấu niêm phong; dấu kẹp chì;

Plombe /Cplomba], die; -, -n/

(veraltend) chì hàn răng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plombe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plombe

[EN] meter seal

[FR] plombage de compteur

plombe /ENG-MECHANICAL/

[DE] plombe

[EN] seal

[FR] plomb de sécurité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plombe /f =, -n/

dấu niêm phong, dấu kẹp chì.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plombe /f/XD/

[EN] sealing

[VI] sự hàn, sự trát, sự bít kín

Plombe /f/CƠ/

[EN] seal

[VI] nút bít kín, vòng bít kín; sự niêm phong

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Plombe

seal