Việt
sự hàn kín
sự trét
dấu
triện
ấn
dấu vét
dấu ấn
vét tích
Anh
sealing
seal
message authentication code
seal n
Đức
Siegel
Verschluss
Dichtung
Abdichtung
Verschlusskappe
Pháp
code d'authentification de message
code d'intégrité de message
code de détection de modification
sceau
das Siegel auf etw. (A) drücken
đóng dấu cái gì; áp triện cái gì; 2. (nghĩa bóng) dấu vét, dấu ấn, vét tích; 3. [sự, ngành) in, án loát;
♦ unter dem Siegel der Verschwiegenheit
mật, bí mật.
Siegel, Verschluss; Dichtung; (sealing) Abdichtung; (cap/closure) Verschlusskappe
Siegel /n -s, =/
1. [con, cái] dấu, triện, ấn; das Siegel auf etw. (A) drücken đóng dấu cái gì; áp triện cái gì; 2. (nghĩa bóng) dấu vét, dấu ấn, vét tích; 3. [sự, ngành) in, án loát; ♦ unter dem Siegel der Verschwiegenheit mật, bí mật.
Siegel /IT-TECH/
[DE] Siegel
[EN] message authentication code
[FR] code d' authentification de message; code d' intégrité de message; code de détection de modification; sceau
Siegel /nt/XD/
[EN] sealing
[VI] sự hàn kín, sự trét