Siegel /n -s, =/
1. [con, cái] dấu, triện, ấn; das Siegel auf etw. (A) drücken đóng dấu cái gì; áp triện cái gì; 2. (nghĩa bóng) dấu vét, dấu ấn, vét tích; 3. [sự, ngành) in, án loát; ♦ unter dem Siegel der Verschwiegenheit mật, bí mật.
Eindruck I /m -(e)s, -drüc/
1. dáu vét, dâu in, dấu tích, vét tích, dấu, vét, dấu ắn, nét; 2.cảm tưđng, ấn tượng; (einen) Eindruck I machen gây ắn tượng; den Eindruck I erwecken, als ob... có ấn tượng về...; einen - gewinnen nhận câm tưỏng; unter dem - stéhen có ắn tượng.
Spur /í =, -en/
í =, -en 1. dấu, vết, vệt, dắu vết, dấu tích, vét tích; j-m die Spur áblauern, j-m auf der Spur sein, eine Spur auf nehmen đi theodắu vết; 2. vết xe, vết bánh xe, khổ đưòng ray, đưòng ray; 3. đưòng trượt tuyết, vết trượt tuyết; 4. (nghĩa bóng) vết tích, dấu tích, dấu vết, tung tích; keine Spur/ không chút dấu vết!, hoàn toàn không.