TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ đưòng ray

khổ đưòng ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dường ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bánh xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khổ đưòng ray

-geleise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Spur áblauern, j-m auf der Spur sein, eine Spur auf nehmen

đi theodắu vết; 2. vết xe, vết bánh xe, khổ đưòng ray, đưòng ray; 3. đưòng trượt tuyết, vết trượt tuyết; 4. (nghĩa bóng) vết tích, dấu tích, dấu vết, tung tích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-geleise /n -s, =/

khổ đưòng ray, dường ray;

Spur /í =, -en/

í =, -en 1. dấu, vết, vệt, dắu vết, dấu tích, vét tích; j-m die Spur áblauern, j-m auf der Spur sein, eine Spur auf nehmen đi theodắu vết; 2. vết xe, vết bánh xe, khổ đưòng ray, đưòng ray; 3. đưòng trượt tuyết, vết trượt tuyết; 4. (nghĩa bóng) vết tích, dấu tích, dấu vết, tung tích; keine Spur/ không chút dấu vết!, hoàn toàn không.