TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết bánh xe

vết bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ đưòng ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết đường mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết bánh xe

 footprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vết bánh xe

Fahrspur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radspur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagenrille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Spur áblauern, j-m auf der Spur sein, eine Spur auf nehmen

đi theodắu vết; 2. vết xe, vết bánh xe, khổ đưòng ray, đưòng ray; 3. đưòng trượt tuyết, vết trượt tuyết; 4. (nghĩa bóng) vết tích, dấu tích, dấu vết, tung tích;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riefe /f/CNSX/

[EN] wheel mark

[VI] vết bánh xe; dấu bánh răng

Radspur /f/XD/

[EN] rut

[VI] vết bánh xe; vết đường mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrspur /die/

vết xe; vết bánh xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wagenrille /f =, -n/

vết bánh xe;

Fahrspur /f =, -en/

vết xe, vết bánh xe;

Radspur /í =, -en/

vết xe, vết bánh xe; -

Spur /í =, -en/

í =, -en 1. dấu, vết, vệt, dắu vết, dấu tích, vét tích; j-m die Spur áblauern, j-m auf der Spur sein, eine Spur auf nehmen đi theodắu vết; 2. vết xe, vết bánh xe, khổ đưòng ray, đưòng ray; 3. đưòng trượt tuyết, vết trượt tuyết; 4. (nghĩa bóng) vết tích, dấu tích, dấu vết, tung tích; keine Spur/ không chút dấu vết!, hoàn toàn không.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footprint /xây dựng/

vết bánh xe

 rut /xây dựng/

vết bánh xe

 footprint, rut /xây dựng/

vết bánh xe