Druckstempel /m -s, =/
con] dấu, triện, ấn; Druck
einpressen /vt/
ấn, ép, nén, chèn, lèn.
Petschaft /n -(e)s,/
1. [con] dáu, ấn, triện; 2. [sự] ấn loát.
Siegel /n -s, =/
1. [con, cái] dấu, triện, ấn; das Siegel auf etw. (A) drücken đóng dấu cái gì; áp triện cái gì; 2. (nghĩa bóng) dấu vét, dấu ấn, vét tích; 3. [sự, ngành) in, án loát; ♦ unter dem Siegel der Verschwiegenheit mật, bí mật.
Stempel /m -s, =/
1. [con] dấu, ấn, triện; dấu hiệu, nhãn hiệu; 2. (kĩ thuật) khuôn đột [rèn, dập]; 3. (nghĩa bóng) dấu ấn, vết tích, dắu vết; 4. (thực vật) nhụy, nhụy cái.