press
o sự ép, sự nén
o máy ép
o sự in
§ amalgam press : máy ép hỗn hống
§ beading press : máy dập cuốn mép
§ bending press : máy uốn, máy gập
§ blotter press : máy ép lọc
§ chamber filter press : máy ép lọc chia ngăn
§ double action press : máy ép song động, máy nén hai tác động, máy nén hai bên
§ filter(ing) press : máy lọc nén
§ hand press : máy nén tay
§ hot press : máy ép nóng
§ hydraulic press : máy nén thủy lực
§ hydrostatic press : máy nén thủy tĩnh
§ lever press : máy ép kiểu đòn bẩy
§ mechanical press : máy nén cơ học
§ paraffin press : máy ép parafin
§ power press : máy ép cơ học
§ roller press : máy ép kiểu trục quay
§ screw press : máy nén vít
§ upstroke press : máy nén hướng lên
§ wax press : máy ép tách parafin