TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gun

súng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

súng lệnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ lấy mẫu vách

 
Tự điển Dầu Khí

máy phun

 
Tự điển Dầu Khí

búa tán

 
Tự điển Dầu Khí

máy ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống bơm mỡ đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gun

gun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

press

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gunning stick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shotgun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timber compass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gun

Spritze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Presse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fällrichtungsprüfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gun

felling wedge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gunning stick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shotgun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timber compass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gun,gunning stick,shotgun,timber compass /FORESTRY/

[DE] Fällrichtungsprüfer

[EN] gun; gunning stick; shotgun; timber compass

[FR] felling wedge; gun; gunning stick; shotgun; timber compass

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gun

súng phóng

gun

súng phun

gun

súng phun (vữa)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gun

súng, pháo, ống phun, ống bơm mỡ đặc, súng phun, súng phun bùn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritze /f/CNSX/

[EN] gun

[VI] súng, súng phóng, súng phun

Druckrohr /nt/CNSX/

[EN] gun

[VI] súng phóng

Presse /f/CNSX/

[EN] gun, press

[VI] súng phun, máy ép

Tự điển Dầu Khí

gun

[gʌn]

  • danh từ

    o   bộ lấy mẫu vách

    - Thiết bị đưa xuống giếng để lấy mẫu vách.

    - Nguồn gây địa chấn ở biển.

    o   súng, súng phun, máy phun; búa tán

    §   casing gun : máy đục lỗ ống chống (đục ngay tại hiện trường)

    §   cement gun : súng phun xi măng

    §   expandable gun : ống khoan mở rộng

    §   grease gun : bơm dầu nhờn

    §   jet gun : ống bơm tia

    §   jet perforating gun : máy đục lỗ dùng tia

    §   mud gun : máy phun bùn (bịt lỗ tháo lò luyện kim)

    §   notch gun : súng bịt lỗ

    §   perforating gun : súng mở vỉa, máy đục lỗ

    §   pressure grease gun : bơm nén dầu bôi trơn

    §   retrievable mud gun : súng phun bùn tháo được

    §   side well sampling gun : dụng cụ lấy mẫu lõi bên sườn

    §   spray gun : súng phun mù, bơm xì (sơn)

    §   squirt gun : ống bơm (dầu, mỡ)

    §   gun barrel : thùng tách nhũ tương

    §   gun perforating : đục bằng súng

    §   gun-barrel tank : thùng làm nóng bằng nhiệt mặt trời

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    gun

    súng phổng Thành phần của CRT (Ống tla catot) phóng các electron về phía trong mặt trước của màn hình, khiến cho lớp chất lân quang phát sáng. -

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    gun

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    gun

    súng lệnh

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gun

    cái phun; súng