gun
[gʌn]
danh từ o bộ lấy mẫu vách
- Thiết bị đưa xuống giếng để lấy mẫu vách.
- Nguồn gây địa chấn ở biển.
o súng, súng phun, máy phun; búa tán
§ casing gun : máy đục lỗ ống chống (đục ngay tại hiện trường)
§ cement gun : súng phun xi măng
§ expandable gun : ống khoan mở rộng
§ grease gun : bơm dầu nhờn
§ jet gun : ống bơm tia
§ jet perforating gun : máy đục lỗ dùng tia
§ mud gun : máy phun bùn (bịt lỗ tháo lò luyện kim)
§ notch gun : súng bịt lỗ
§ perforating gun : súng mở vỉa, máy đục lỗ
§ pressure grease gun : bơm nén dầu bôi trơn
§ retrievable mud gun : súng phun bùn tháo được
§ side well sampling gun : dụng cụ lấy mẫu lõi bên sườn
§ spray gun : súng phun mù, bơm xì (sơn)
§ squirt gun : ống bơm (dầu, mỡ)
§ gun barrel : thùng tách nhũ tương
§ gun perforating : đục bằng súng
§ gun-barrel tank : thùng làm nóng bằng nhiệt mặt trời