Knall /kopp, der; -s, ...köppe/
pháo;
Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/
pháo;
súng đại bác;
súng ca nông;
dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà : mit Kanonen auửnach Spatzen schießen chất lượng rất tồi. : unter aller Kanone (ugs.)
Kanonade /[kano'na:da], die; -, -n/
pháo;
súng đại bác;
vũ khí hạng nặng;
Bestückung /die; -en/
thiết bị được trang bị;
vũ khí;
quân trang;
súng lớn;
pháo (Ausstattung);
máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất. : diese Kamera hat die beste technische Bestückung