Việt
pháo hiệu
pháo đại
pháo
pháo đưông
pháo lệnh.
öng thuöc nổ
Đức
Petarde
Petarde /die; -, -n/
(früher) öng thuöc nổ;
pháo hiệu; pháo đại;
Petarde /í =, -n/
í 1. (đưdng sắt) pháo hiệu; 2. pháo, pháo đưông, pháo đại, pháo lệnh.