TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháo hiệu

pháo hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháo đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên lửa tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn dù tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo óng lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn phát sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pháo hiệu

flare-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

torpedo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flared-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torpedo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pháo hiệu

Leuchtkugel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petarde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übergangsbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knallsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alarmpatrone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalschuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knallkapsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Melderakete

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprengbüchse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petarde /die; -, -n/

pháo hiệu; pháo đại;

Leuchtkugel /die/

đạn phát sáng; pháo hiệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knallkapsel /í =, -n (dường sắt)/

í pháo hiệu;

Leuchtkugel /í -n/

í tên lửa tín hiệu, pháo hiệu; Leucht

Melderakete /f =, -n/

pháo hiệu, đèn dù tín hiệu; -

Sprengbüchse /f =, -n (quân sự)/

pháo hiệu, pháo đùng, pháo óng lệnh, pháo đại.

Petarde /í =, -n/

í 1. (đưdng sắt) pháo hiệu; 2. pháo, pháo đưông, pháo đại, pháo lệnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháo hiệu

Signalschuß m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared-out, torpedo /giao thông & vận tải/

pháo hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsbogen /m/V_TẢI/

[EN] flare-out

[VI] pháo hiệu

Knallsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] torpedo

[VI] pháo hiệu

Alarmpatrone /f/Đ_SẮT/

[EN] torpedo

[VI] pháo hiệu