Việt
pháo đùng
vĩ ruồi
pháo tép
pháo
ngưòi ba hoa .
pháo hiệu
pháo óng lệnh
pháo đại.
Đức
Kracher
Knaller
Knallbonbon
Knalltüte
Sprengbüchse
Knallbonbon /m, n -s, -s/
1. [cái] vĩ ruồi; 2. [cái] pháo đùng, pháo tép;
Knalltüte /f =, -n/
1. pháo, pháo tép, pháo đùng; 2. ngưòi ba hoa [bẻm mép, hay nói, lắm mồm].
Sprengbüchse /f =, -n (quân sự)/
pháo hiệu, pháo đùng, pháo óng lệnh, pháo đại.
Kracher /der; -s, - (ugs.)/
pháo đùng (Knallkörper);
Knaller /der; -s, -/
(ugs ) pháo đùng (Knall körper);