Việt
vĩ ruồi
pháo đùng
pháo tép
Anh
Christmas cracker
Đức
Knallbonbon
Pháp
diablotin
papillote détonante
papillotte
pétard de Noël
Knallbonbon /m, n -s, -s/
1. [cái] vĩ ruồi; 2. [cái] pháo đùng, pháo tép;
Knallbonbon /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Knallbonbon
[EN] Christmas cracker
[FR] diablotin; papillote détonante; papillotte; pétard de Noël