Việt
vĩ ruồi
pháo đùng
pháo tép
pháo
ngưòi ba hoa .
Đức
Knallbonbon
Knalltüte
Knallbonbon /m, n -s, -s/
1. [cái] vĩ ruồi; 2. [cái] pháo đùng, pháo tép;
Knalltüte /f =, -n/
1. pháo, pháo tép, pháo đùng; 2. ngưòi ba hoa [bẻm mép, hay nói, lắm mồm].