Việt
1 ~ chim ác là
chim khách
ngưòi ba hoa .
pháo
pháo tép
pháo đùng
Đức
Elster
Knalltüte
Elster (gemeine)
[con] chim ác là, chim khách
Elster /f =, -n/
1 Elster (gemeine) [con] chim ác là, chim khách (Pica pica L.); 2. ngưòi ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lòi).
Knalltüte /f =, -n/
1. pháo, pháo tép, pháo đùng; 2. ngưòi ba hoa [bẻm mép, hay nói, lắm mồm].