Việt
người hay nói
người hay ba hoa
1 ~ chim ác là
chim khách
ngưòi ba hoa .
chim ác là
Anh
magpie
black-billed magpie
Đức
Elster
Pháp
pie
pie bavarde
diebische Elster
người hay trộm cắp vặt, người hay cóp nhặt các đồ vật. X
Elster (gemeine)
[con] chim ác là, chim khách
Elster /[’elstor], die; -n/
chim ác là;
diebische Elster : người hay trộm cắp vặt, người hay cóp nhặt các đồ vật. X
Elster /ENVIR/
[DE] Elster
[EN] magpie
[FR] pie; pie bavarde
[EN] black-billed magpie; magpie
[FR] pie bavarde
Elster /f =, -n/
1 Elster (gemeine) [con] chim ác là, chim khách (Pica pica L.); 2. ngưòi ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lòi).
[VI] người hay nói, người hay ba hoa