TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con chim ác là .

con chim ác là .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 ~ chim ác là

1 ~ chim ác là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ba hoa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim ác là

chim ác là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

con chim ác là .

Heister I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 ~ chim ác là

Elster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim ác là

Atzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diebische Elster

người hay trộm cắp vặt, người hay cóp nhặt các đồ vật. X

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elster (gemeine)

[con] chim ác là, chim khách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atzel /die; -, -n (landsch.)/

chim ác là (Elster);

Elster /[’elstor], die; -n/

chim ác là;

người hay trộm cắp vặt, người hay cóp nhặt các đồ vật. X : diebische Elster

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heister I /m -s, =/

con chim ác là (Pica pica L.).

Elster /f =, -n/

1 Elster (gemeine) [con] chim ác là, chim khách (Pica pica L.); 2. ngưòi ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lòi).