TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân trang

quân trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hôi môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị được trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quân trang

persönliche Ausrüstung eines Soldaten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heerausstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armtur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestückung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Kamera hat die beste technische Bestückung

máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestückung /die; -en/

thiết bị được trang bị; vũ khí; quân trang; súng lớn; pháo (Ausstattung);

máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất. : diese Kamera hat die beste technische Bestückung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heerausstattung /f =, -en (/

1. trang bị, quân trang, khí tài; 2. tài sản; Heer

Armtur /í =, -en/

1. cót, khung; 2. nền tảng, cơ sỏ; 3. (quân sự) quân trang, quân dụng.

Ausstattung /f =, -en/

1. [sự] trang bị, thiét bị; khí cụ, dụng cụ; 2. (quân sự) đồ quân nhu, quân trang, quân dụng; 3. của hôi môn; 4. đồ đạc, bàn ghế; 5. (sân khấu) phông, cảnh, trang trí; 6. (in) trang trí, bố cục (sách); 7. [sự] trang hoàng, tu sủa, tô , điểm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quân trang

persönliche Ausrüstung f eines Soldaten.