TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestückung

sự trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp đặt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự gia công cắt gọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũ trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị được trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestückung

mounting

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bestückung

Bestückung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Kamera hat die beste technische Bestückung

máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestückung /die; -en/

sự vũ trang; sự trang bị (das Bestücken);

Bestückung /die; -en/

thiết bị được trang bị; vũ khí; quân trang; súng lớn; pháo (Ausstattung);

diese Kamera hat die beste technische Bestückung : máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestückung /f =, -en/

sự] vũ trang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestückung /f/CNSX/

[EN] tip, tooling

[VI] sự trang bị, sự gia công cắt gọt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bestückung

[VI] lắp đặt

[EN] mounting

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Bestückung

Bestückung

mounting