Bestückung /die; -en/
sự vũ trang;
sự trang bị (das Bestücken);
Bestückung /die; -en/
thiết bị được trang bị;
vũ khí;
quân trang;
súng lớn;
pháo (Ausstattung);
diese Kamera hat die beste technische Bestückung : máy quay phim này đừạc trang bị kỹ thuật tốt nhất.