Armierung /die; -, -en/
sự vũ trang;
Rustung /die; -, -en/
sự vũ trang;
Ausrüstung /die; -, -en/
sự vũ trang;
sự trang bị;
Bewehrung /die; -, -en/
sự trang bị;
sự vũ trang;
Bestückung /die; -en/
sự vũ trang;
sự trang bị (das Bestücken);
Bewaffnung /die; -, -en/
sự vũ trang;
sự trang bị khí giới;
Aufrüstung /die; -, -en/
sự tăng cường lực lượng quân sự;
sự vũ trang;
sự trang bị;