TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vũ trang

sự vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang bị khí giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường lực lượng quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vũ trang

sự vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vũ trang

Armierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausrüstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestückung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewaffnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufrüstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vũ trang

Rustung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armierung /die; -, -en/

sự vũ trang;

Rustung /die; -, -en/

sự vũ trang;

Ausrüstung /die; -, -en/

sự vũ trang; sự trang bị;

Bewehrung /die; -, -en/

sự trang bị; sự vũ trang;

Bestückung /die; -en/

sự vũ trang; sự trang bị (das Bestücken);

Bewaffnung /die; -, -en/

sự vũ trang; sự trang bị khí giới;

Aufrüstung /die; -, -en/

sự tăng cường lực lượng quân sự; sự vũ trang; sự trang bị;