Feldzeichen /n -s, = (/
1. cờ; 2. huy hiệu xuất sắc; Feld
Division I /í =, -en (/
1. sư đoàn, sư (gọi tắt); léichte Division I sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).
feuerarm /a (/
1. bị khổng chế nhẹ; 2. hỏa lực yéu.
Aufschwenken /n -s (/
1. [sự] đánh tạt sưòn; 2. sự bắc (cầu) cơ động.
militärisch /I a/
thuộc] quân nhân, quân đội, quân sự, chiến tranh; II adv theo kiểu quân sự; militärisch grüßen chào, giơ tay chào (quân sự).
Patronentrommel /f =, -n (/
1. ổ đạn súng lục (ổ quay); 2. hộp đạn quay.
Kennwerte /pl (/
1. tài liệu kì -chién thuật; [sô liệu, tư liệu] kĩ -chiến thuật; 2. [tài liệu, sô liệu, tư liệu] kĩ thuật bay; -
Flinker /m -s, = (/
1. nhân viên vô tuyến điện; 2. lính thông tin.
sturmabteilung /f =, -en (/
1. đơn vị chủ công; 2. đơn vị công kích (của phát xít Đúc); sturm
Abwehrbereitschaft /f =, -en (/
1. [sự] sẵn sàng chông đô; 2. đơn vị trực ban.
dürchfeuem /vi (/
1. bắn qua khoảng cách; 2. câu, bắn vồng; bắn qua đầu đơn vị mình.
Marschfolge /f =, -n (/
1. thú tự [trật tự] theo dõi; 2. trật tự hành quân; -
Meldestation /f =, -en (/
1. trạm tín hiệu; 2. địa điểm thu nhập báo cáo; Melde
Heerausstattung /f =, -en (/
1. trang bị, quân trang, khí tài; 2. tài sản; Heer
Feuerleitung /f =, -en (/
1. [sự] điều khiển bằng lủa; 2. đưòng dây điện thoại điều khiển lửa;
Furage /f = (/
1. sự tàn phá; 2. thực phẩm, lương thực; 3. thức ăn (cho gia súc).
Panzerung /f =, -en (/
1. [sự] bọc thép; 2. vỏ thép, sử bảo vệ bằng vỏ thép.
Kommandierung /f =, -en (/
1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].
Fähnrich /m -s, -e (/
1. học viên năm thú hai trưông quân sự; 2. (sử) trung úy hải quân, kỳ thủ.
Flankierung /f =, -en (/
1. [sự] xây lũy, xây pháo đài; 2. pháo đài hộ vệ; 3. [sự] hộ vệ mặt bên.
Gruppenführer /m -s, = (/
1. tiểu đội trưỏng; 2. thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn; 3. tư lệnh các đơn v| cưồng kích (phát xít Đúc); Gruppen
flankieren /vt (/
1. củng có bên sưỏn; 2. đe dọa bồn sưòn; 3. tấn công bên sưỏn; 4. đóng bên sưòn; 5. đi vòng sưòn; 6. quét (súng).
Streife /f =, -n (/
1. đội tuần tiễu, đội tuần tra, đội tuần phòng; Streife laufen, auf Streife gehen tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.
kriegerisch /a/
1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.
Erkunder /m -s, (/
1. dội viên quân báo, đội viên trinh sát, quân báo viên, trinh sát viên, xích hầu (cổ); 2. ngưỏi thăm dò địa chát, cán bô thăm dò địa chất.