TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân sự

quân sự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu đoàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khổng chế nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa lực yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tạt sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắc cơ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ đạn súng lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp đạn quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài liệu kì -chién thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên vô tuyến điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính thông tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị chủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng chông đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị trực ban.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn qua khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn vồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tự theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm thu nhập báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển bằng lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dây điện thoại điều khiển lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tàn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử bảo vệ bằng vỏ thép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viên năm thú hai trưông quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung úy hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ mặt bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu đội trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lệnh các đơn v, cưồng kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa bồn sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bên sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuần tiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuần tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuần phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh úp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng dũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham chiến đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đánh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tinh thần thượng võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội viên quân báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viên trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân báo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi thăm dò địa chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bô thăm dò địa chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quân sự

 military

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quân sự

Kriegs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Militär-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

militärische Angelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heerwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Militärwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Division I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feuerarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

militärisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patronentrommel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennwerte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sturmabteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwehrbereitschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürchfeuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marschfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meldestation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heerausstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panzerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommandierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fähnrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flankierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruppenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flankieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kriegerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkunder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine biologische Bodensanierung ist erforderlich, wenn große Mengen organischer Schadstoffe durch Unfälle oder Unachtsamkeit in den Boden gelangen oder wenn alte Ablagerungen von häuslichen, industriellen oder militärischen Abfällen als sogenannte Altlasten im Boden stillgelegter Anlagen (z.B. Gaswerke, Raffinerien, Tankstellen, Flughäfen, Truppenübungsplätze und Chemiebetriebe) gefunden werden.

Xử lý sinh học đất ô nhiễm rất cần thiết, khi một lượng lớn các chất ô nhiễm hữu cơ do tai nạn hoặc bất cẩn rơi vào lòng đất hoặc đôi khi tìm thấy các chất kết tủa từ rác gia đình, rác công nghiệp hay quân sự gọi là ô nhiễm cũ trong đất của các nhà máy cũ không còn sử dụng (thí dụ nhà máy khí đốt, nhà máy lọc dầu, trạm xăng, sân bay, khu vực huấn luyện quân sự và nhà máy hóa chất).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden bei Militär-, Baustellen- und Geländefahrzeugen mit Dieselmotor verwendet, um größere Mengen Wasser abzuscheiden.

Được dùng trong xe quân sự, xe công trường và xe địa hình với động cơ diesel để lọc lượng nước lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léichte Division I

sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).

laufen, auf Streife gehen

tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldzeichen /n -s, = (/

1. cờ; 2. huy hiệu xuất sắc; Feld

Division I /í =, -en (/

1. sư đoàn, sư (gọi tắt); léichte Division I sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).

feuerarm /a (/

1. bị khổng chế nhẹ; 2. hỏa lực yéu.

Aufschwenken /n -s (/

1. [sự] đánh tạt sưòn; 2. sự bắc (cầu) cơ động.

militärisch /I a/

thuộc] quân nhân, quân đội, quân sự, chiến tranh; II adv theo kiểu quân sự; militärisch grüßen chào, giơ tay chào (quân sự).

Patronentrommel /f =, -n (/

1. ổ đạn súng lục (ổ quay); 2. hộp đạn quay.

Kennwerte /pl (/

1. tài liệu kì -chién thuật; [sô liệu, tư liệu] kĩ -chiến thuật; 2. [tài liệu, sô liệu, tư liệu] kĩ thuật bay; -

Flinker /m -s, = (/

1. nhân viên vô tuyến điện; 2. lính thông tin.

sturmabteilung /f =, -en (/

1. đơn vị chủ công; 2. đơn vị công kích (của phát xít Đúc); sturm

Abwehrbereitschaft /f =, -en (/

1. [sự] sẵn sàng chông đô; 2. đơn vị trực ban.

dürchfeuem /vi (/

1. bắn qua khoảng cách; 2. câu, bắn vồng; bắn qua đầu đơn vị mình.

Marschfolge /f =, -n (/

1. thú tự [trật tự] theo dõi; 2. trật tự hành quân; -

Meldestation /f =, -en (/

1. trạm tín hiệu; 2. địa điểm thu nhập báo cáo; Melde

Heerausstattung /f =, -en (/

1. trang bị, quân trang, khí tài; 2. tài sản; Heer

Feuerleitung /f =, -en (/

1. [sự] điều khiển bằng lủa; 2. đưòng dây điện thoại điều khiển lửa;

Furage /f = (/

1. sự tàn phá; 2. thực phẩm, lương thực; 3. thức ăn (cho gia súc).

Panzerung /f =, -en (/

1. [sự] bọc thép; 2. vỏ thép, sử bảo vệ bằng vỏ thép.

Kommandierung /f =, -en (/

1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].

Fähnrich /m -s, -e (/

1. học viên năm thú hai trưông quân sự; 2. (sử) trung úy hải quân, kỳ thủ.

Flankierung /f =, -en (/

1. [sự] xây lũy, xây pháo đài; 2. pháo đài hộ vệ; 3. [sự] hộ vệ mặt bên.

Gruppenführer /m -s, = (/

1. tiểu đội trưỏng; 2. thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn; 3. tư lệnh các đơn v| cưồng kích (phát xít Đúc); Gruppen

flankieren /vt (/

1. củng có bên sưỏn; 2. đe dọa bồn sưòn; 3. tấn công bên sưỏn; 4. đóng bên sưòn; 5. đi vòng sưòn; 6. quét (súng).

Streife /f =, -n (/

1. đội tuần tiễu, đội tuần tra, đội tuần phòng; Streife laufen, auf Streife gehen tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.

kriegerisch /a/

1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.

Erkunder /m -s, (/

1. dội viên quân báo, đội viên trinh sát, quân báo viên, trinh sát viên, xích hầu (cổ); 2. ngưỏi thăm dò địa chát, cán bô thăm dò địa chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heerwesen /das (o. PL)/

quân sự; quân đội;

Militärwesen /das (o. Pl.)/

quân đội; quân sự;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quân sự

Kriegs-; Militär-; militärische Angelegenheit f; cổ ván quân sự Militärberater m; toä án quân sự Militärgericht, Kriegsgericht n, tùy viên quân sự Militärattache m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 military /xây dựng/

quân sự

 MILitary /điện tử & viễn thông/

Quân sự (tên miền) (Internet)

 MILitary /toán & tin/

Quân sự (tên miền) (Internet)