Feldzeichen /n -s, = (/
1. cờ; 2. huy hiệu xuất sắc; Feld
Ehrenzeichen /n -s, =/
dấu hiệu vinh dự, huy hiệu xuất sắc, huy hiệu danh dự.
Hoheitsabzeichen /n -s, =/
tượng trưng, biểu tượng, biểu hiện, tiêu hiệu, huy hiệu xuất sắc, vương huy, gia huy; Hoheits