Việt
huy hiệu xuất sắc
dấu hiệu vinh dự
huy hiệu danh dự.
huy hiệu danh dự
Đức
Ehrenzeichen
Ehrenzeichen /das/
huy hiệu xuất sắc; huy hiệu danh dự;
Ehrenzeichen /n -s, =/
dấu hiệu vinh dự, huy hiệu xuất sắc, huy hiệu danh dự.