TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu đội trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lệnh các đơn v, cưồng kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn

Gruppenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruppenführer /m -s, = (/

1. tiểu đội trưỏng; 2. thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn; 3. tư lệnh các đơn v| cưồng kích (phát xít Đúc); Gruppen