Việt
quân sự
tiểu đội trưỏng
thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn
tư lệnh các đơn v, cưồng kích
Đức
Gruppenführer
Gruppenführer /m -s, = (/
1. tiểu đội trưỏng; 2. thủ trưđng đơn vị đặc biệt trong quân đoàn; 3. tư lệnh các đơn v| cưồng kích (phát xít Đúc); Gruppen