Heerangehörige
sub m, f công nhân viên quốc phòng, quân nhân; Heer
militärisch /I a/
thuộc] quân nhân, quân đội, quân sự, chiến tranh; II adv theo kiểu quân sự; militärisch grüßen chào, giơ tay chào (quân sự).
Präsidiumr da streitkräfte
nhân viên quốc phòng, nhân viên quân sự, quân nhân;