Việt
quân sĩ
lính
binh lính
quân nhân
Đức
Soldaten und Unteroffiziere
Soldat
Soldat /[zol'da:t], der; -en, -en/
lính; binh lính; quân sĩ; quân nhân;
Soldaten m/pl und Unteroffiziere m/pl.