Việt
binh lính
chiến sĩ
lính
quân đội
quân sĩ
quân nhân
Đức
soldatisch
Kriegsvolk
Soldat
soldatisch /I a/
thuộc] binh lính, lính, chiến sĩ; II adv theo kiểu con nhà lính.
soldatisch /(Adj.)/
(thuộc) binh lính; quân đội;
Kriegsvolk /das (veraltet)/
chiến sĩ; quân đội; binh lính (Krieger, Soldaten);
Soldat /[zol'da:t], der; -en, -en/
lính; binh lính; quân sĩ; quân nhân;