Kriegsvolk /n -(e)s (thi ca)/
quân đội; Kriegs
Heerschar /í =, -en (sủ)/
quân đội, quân; Heer
Heer /n -es, -e/
quân đội, bày, đàn, toán.
Armee /f =, -méen/
1. quân đội; 2. quân đoàn, binh chủng, quân chủng;
militärisch /I a/
thuộc] quân nhân, quân đội, quân sự, chiến tranh; II adv theo kiểu quân sự; militärisch grüßen chào, giơ tay chào (quân sự).
Hede /f =, -n/
1. xơ đay, xơ gai, xơ lanh, xơ chải, lông rói, len rối, tóc rói, quân đội, bộ đội; 2. nhiều, đông.
kriegerisch /a/
1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.