TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barras

khẩu phần quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn của binh sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phục vụ quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dịch vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

barras

barras resin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

barras

Barras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

barras

barras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Barras gewesen sein

đã phục vụ trong quân đội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barras /[’baras], der/

(Soldatenspr ) quân đội (Militär);

beim Barras gewesen sein : đã phục vụ trong quân đội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Barras /m =/

1. khẩu phần quân đội, suất ăn của binh sĩ; 2. sự phục vụ quân đội, quân dịch vụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Barras /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Barras

[EN] barras resin

[FR] barras