Việt
khẩu phần quân đội
suất ăn của binh sĩ
sự phục vụ quân đội
quân dịch vụ.
Đức
Barras
Barras /m =/
1. khẩu phần quân đội, suất ăn của binh sĩ; 2. sự phục vụ quân đội, quân dịch vụ.