Việt
dũng cảm
hùng dũng
ham chiến đầu
thích đánh nhau
hiéu chiến
có tinh thần thượng võ
chiến tranh
quân sự
quân đội
hiếu chiến
sẵn sàng chiến đấu
bằng biện pháp quân sự
thuộc về quân sự
Đức
kriegerisch
kriegerisch /(Adj.)/
hiếu chiến; sẵn sàng chiến đấu; dũng cảm;
bằng biện pháp quân sự; thuộc về quân sự;
kriegerisch /a/
1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.