TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiếu chiến

hiếu chiến

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe đọa gây chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng dũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiện chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích cãi lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiếu chiến

sabelrasselnd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

martialisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angriffslustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streitlustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sabelrasselnd /(Adj.) (abwertend)/

hiếu chiến; đe đọa gây chiến;

martialisch /[mar'tsiadif] (Adj.) (bildungsspr.)/

hùng dũng; thiện chiến; hiếu chiến (krie gerisch);

angriffslustig /(Adj.)/

hiếu chiến; hay gây sự; hung hăng;

kriegerisch /(Adj.)/

hiếu chiến; sẵn sàng chiến đấu; dũng cảm;

streitlustig /(Adj.)/

thích cãi lộn; thích tranh cãi; hiếu chiến;

Từ điển tiếng việt

hiếu chiến

- tt. Có thái độ thích gây chiến tranh, dùng bạo lực để giải quyết mọi xung đột: bọn đế quốc hiếu chiến chính sách hiếu chiến.