sabelrasselnd /(Adj.) (abwertend)/
hiếu chiến;
đe đọa gây chiến;
martialisch /[mar'tsiadif] (Adj.) (bildungsspr.)/
hùng dũng;
thiện chiến;
hiếu chiến (krie gerisch);
angriffslustig /(Adj.)/
hiếu chiến;
hay gây sự;
hung hăng;
kriegerisch /(Adj.)/
hiếu chiến;
sẵn sàng chiến đấu;
dũng cảm;
streitlustig /(Adj.)/
thích cãi lộn;
thích tranh cãi;
hiếu chiến;