TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiện chiến

thiện chiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng dũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiện chiến

geschickt im Kampf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu kämpfen verstehen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

martialisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

martialisch /[mar'tsiadif] (Adj.) (bildungsspr.)/

hùng dũng; thiện chiến; hiếu chiến (krie gerisch);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiện chiến

geschickt im Kampf; zu kämpfen verstehen.