Việt
hùng dũng
can đảm.
thiện chiến
hiếu chiến
Đức
martialisch
martialisch /[mar'tsiadif] (Adj.) (bildungsspr.)/
hùng dũng; thiện chiến; hiếu chiến (krie gerisch);
martialisch /a/
hùng dũng, can đảm.