kriegslustem /a/
thèm khát chiến tranh, hiéu chiến, thích gây chién;
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).
kriegerisch /a/
1. dũng cảm, hùng dũng, ham chiến đầu, thích đánh nhau, hiéu chiến, có tinh thần thượng võ; 2. [thuộc về] chiến tranh, quân sự, quân đội; - es Geschehen chiến sự.